Inch |
32 |
Độ phân giải |
1920 x 1080 |
Video |
|
Tốc độ chuyển động rõ nét |
100 |
Công nghệ hình ảnh |
HyperReal Engine |
Độ tương phản động |
Mega Contrast |
Bộ tăng cường màu rộng (Cộng thêm) |
Có |
Chế độ xem phim |
Có |
Natural Mode Support |
Có |
Âm thanh |
|
Ngõ ra âm thanh (RMS) |
10W x 2 |
Dolby |
Dolby Digital Plus / Dolby Pulse |
SRS / DNSe+ |
DTS Studio Sound |
dts 2.0 + Digital Out / DTS Premium Audio |
DTS Premium Sound |
Loại loa |
Down Firing + Full Range |
Hệ thống |
|
DTV Tuner |
Ready |
Analog Tuner |
Có |
Ngõ vào và Ngõ ra |
|
Ngõ ra âm thanh (giắc mini) |
1 |
Component vào (Y/Pb/Pr) |
1 |
Composite vào (AV) |
1 (Common Use for Component Y) |
Ngõ ra âm thanh số (Quang học) |
1 |
HDMI |
2 |
RF vào (ngõ vào cáp/tín hiệu mặt đất) |
1 |
USB |
1 |
IR Out |
1 |
Thiết kế |
|
Thiết kế |
RHCM |
Màu sắc mặt trước |
Black |
Kiểu mỏng |
Slim 1 |
Kiểu cạnh ngoài màn hình |
NNB |
Kiểu chân đế |
Square |
Tiết kiệm |
|
Tiêu chí tiết kiệm điện |
Planet First |
Cảm ứng tiết kiệm điện |
Yes |
Nguồn |
|
Cấp nguồn |
AC 100 - 240V 50 / 60 Hz |
Mức tiêu thụ điện (Chế độ chờ) |
0.3W |
Trọng lượng |
|
Set without Stand (kg) |
5 |
Set with Stand (kg) |
5.6 |
Thùng hàng (kg) |
7.4 |
Phụ kiện |
|
Kiểu điều khiển từ xa |
TM1240 |
Cáp nguồn |
Có |
Hướng dẫn sử dụng |
Có |
Batteries (for Remote Control) |
Có |
Mini Wall Mount Supported |
Có |
Vesa Wall Mount Supported |
Có |
Đặc điểm |
|
ConnectShare™ (USB 2.0) |
Movie (HDD) |
Ngôn ngữ hiển thị |
Local Languages |
Teletext (TTXT) |
Có |
Giao diện người dùng |
Single |
Tự động dò kênh |
Có |
Tự tắt nguồn |
Có |
Tự động cân chỉnh âm lượng |
Có |
Đồng hồ và Hẹn giờ bật/tắt |
Có |
Chế độ chơi game |
Có |
Chế độ hẹn giờ ngủ |
Có |
Sports Mode |
Basic |
Digital Clean View |
Có |
Analog Clean View |
Có |
Embeded POP |
Có |
Kích thước |
|
Set without Stand (WxHxD) (mm) |
738 x 445.4 x 49 |
Set with Stand (WxHxD) (mm) |
738 x 505.8 x 191.7 |
Package (W x H x D) (mm) |
919 x 514 x 143 |