Với kiểu dáng thể
thao và khả năng vận hành tốt, Yamaha Taurus đang nổi lên như một ứng
cử viên sáng giá trong phân khúc xe máy phổ thông giá rẻ. Nhiều ý kiến
cho rằng, Taurus là phiên bản nâng cấp của dòng xe Sirius. Điều này
liệu có chính xác?
Thiết kế
Thừa hưởng phong cách
thiết kế từ những dòng xe trước của Yamaha như Sirius hay Jupiter,
Taurus có ngoại hình mảnh khảnh với các đường nét sắc cạnh. Tuy nhiên,
những thay đổi nhỏ trong từng chi tiết lại chính là mấu chốt làm nên sự
khác biệt của mẫu xe này. Những thay đổi này được nhận định là rất
thông minh, gần gũi và tiện lợi với nhu cầu sử dụng hàng ngày của người
tiêu dùng.
Phía trước, cụm đèn xi
nhan được dịch chuyển xuống dưới yếm chứ không đi liền với cụm đèn pha
chiếu sáng như thông thường ở các dòng xe số phổ thông của Yamaha.
Thiết kế này nhằm tăng diện tích bề mặt của chóa đèn pha, giúp cho xe
có độ chiếu sáng rộng hơn. Đèn xi nhan được cách điệu kéo dài vuốt lên
bên trên, thanh mảnh và thời trang nhưng vẫn đảm bảo chính xác thông
số, đủ để người đi ngược chiều có thể quan sát.
Một thay đổi nữa là le gió
(air) đã được di chuyển xuống dưới, gần với chế hòa khí. Khác với việc
sử dụng le bằng dây kéo đặt ở dưới vị trí còi như ở Sirius, Taurus chỉ
cần dùng một lẫy thép, khắc phục hiện tượng bụi bẩn đọng lại khiến cho
việc kéo le trở nên khó khăn.
Nằm trong một tổng thể
mang phong cách thể thao, những đường nét thiết kế với đường gân khí
động học giúp Taurus có thể vận hành tốt và rất an toàn. Những đường
gân chạy dọc yên xe rồi vuốt ra đuôi xe có tác dụng dìm thân xe xuống,
tạo cảm giác “đầm” hơn khi di chuyển xe ở vận tốc cao.
Phong cách thiết kế của
Taurus dựa trên yêu cầu nhằm đưa ra một chiếc xe tiện lợi cho việc sử
dụng hằng ngày của người tiêu dùng mà vẫn giữ được tính thẩm mĩ cao.
Tất cả những thay đổi của xe so với “người anh em” Sirius đều hướng đến
điều này. Vị trí khóa yên được bố trí ở ngay giữa, phía dưới yên xe chứ
không về một phía như ở Sirius, giúp mang lại sự tiện lợi cho người sử
dụng vì đứng phía bên nào của xe cũng có thể mở được yên.
Động cơ và vận hành
Yamaha Taurus trang bị
động cơ 115cc, làm mát bằng không khí, 4 thì, SOHC, 2 van, xi lanh đơn
với ống lót được đúc hẳn bên trong cho hiệu suất tản nhiệt cao, ổ đỡ
trục cơ lớn 62mm.
Với động cơ mới, khả
năng vận hành của Taurus được cải thiện đáng kể. Cảm giác đầu tiên khi
ngồi lên xe là sự thoải mái, do hệ thống khung gầm và thiết kế vị trí
yên xe mới, giúp người lái vững vàng khi điều khiển. Giảm xóc trước
cũng dài hơn Sirius 10mm nên cảm giác thoải mái tăng thêm đáng kể. Tuy
vị trí để chân của người ngồi sau tạo dáng vóc thể thao cho chiếc xe
nhưng yên xe thiết kế dốc cao về phía trước lại khiến người điều khiển
dễ bị mỏi khi di chuyển đường dài.
Chúng tôi chọn đoạn
đường bằng phẳng và vắng vẻ để thử nghiệm sức mạnh tăng tốc của Yamaha
Taurus bởi đối với dòng xe phổ thông, khả năng di chuyển trong phố thị
đông đúc luôn được các nhà sản xuất ưu tiên hàng đầu. Yamaha vốn hướng
sự tập trung vào đối tượng khách hàng trẻ, và chẳng có gì đáng bàn vì
khả năng tăng tốc của Taurus rất thuyết phục, sắc bén và êm ái. Sự khác
biệt của động cơ 115cc so với các dòng xe cũ cũng thể hiện khá rõ.
Tiến hành vào cua ở góc
lái rộng, cảm giác chủ quan của tôi là chiếc xe không vững vàng cho
lắm, có hiện tượng hơi lạng xe. Tuy nhiên, khi lấy lái hẹp, Taurus tỏ
ra hoàn toàn linh hoạt. Cho xe di chuyển vào đoạn đường xấu, phóng
nhanh và phanh đột ngột, hệ thống phanh đĩa kết hợp rất ăn ý với bộ
giảm chấn trước và sau. Phanh đĩa trước có kết hợp bộ phận phân bổ lực
phanh nên cho dù người lái bóp chặt tay phanh cũng không xảy ra tình
trạng bó cứng.
Tổng kết
Là một phiên bản xe mới
xuất hiện trên thị trường nhưng Taurus nhận được khá nhiều tình cảm của
người tiêu dùng vì hình dáng bắt mắt, tính năng an toàn và tiện dụng
luôn được đặt lên hàng đầu. Khi phân khúc thị trường xe gắn máy phổ
thông đang đến hồi chững lại, thì Yamaha Taurus có thể sẽ tạo nên một
sự thay đổi nhờ mức giá rất dễ chịu 14 triệu VND.
Thông số kĩ thuật
Dài x rộng x cao (mm)
|
1.930 × 675 × 1.055
|
Trọng lượng (kg)
|
92
|
Độ cao yên xe (mm)
|
755
|
Động cơ
|
4 thì, SOHC, làm mát bằng không khí, 2 van
|
Hệ thống truyền động
|
Hộp số 4 cấp
|
Tiêu chuẩn khí thải
|
Euro 2
|
Giá tham khảo (VNĐ)
|
14.500.000 (phanh cơ)
|
14.900.000 (phanh đĩa) |
Autonet