Thông số kỹ thuật:Loại Tivi | Android Tivi | Kích cỡ màn hình | 55 inch | Độ phân giải | Ultra HD 4K(3480 x 2160) | Loại đèn nền | LED nneefn | Công nghệ hình ảnh | HDR10, HLG, Dolby Vision, Bộ xử lý X1™ 4K HDR, 4K X-Reality PRO, Live Colour, TRILUMINOS Display, Dynamic Contrast Enhancer, Object-based HDR remaster, Motionflow™ XR 200 | Công nghệ âm thanh | Dolby™ Audio, Dolby™ Atmos, Âm thanh vòm kỹ thuật số DTS, Loa Bass Reflex Speaker, Hỗ trợ ARC | Tổng công suất loa | 20 W ( 2 loa mỗi loa 10 W ) | Công nghệ quét hình | Motionflow™ XR 200 Hz | Bluetooth | Có (kết nối loa, bàn phím, chuột, tay game) | Kết nối Internet | Cổng LAN, Wifi | Cổng AV | Có cổng Composite và cổng Component | Cổng HDMI | 4 cổng | Cổng xuất âm thanh | Digital Audio Out, HDMI ARC | USB | 2 cổng | Tích hợp đầu thu kỹ thuật số | DVB-T2 | Hệ điều hành, giao diện | Android 9.0 | Các ứng dụng sẵn có | YouTube, Trình duyệt web, Netflix, Google Play | Các ứng dụng phổ biến có thể tải thêm | ZingTV, Clip TV, Netflix, Galaxy Play, VTVCab ON, FPT Play, Spotify, Nhaccuatui | Remote thông minh | Có remote thông minh (tìm kiếm bằng giọng nói có hỗ trợ tiếng Việt) | Điều khiển tivi bằng điện thoại | Bằng ứng dụng Android TV | Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng | Apple homekit, Chiếu màn hình Chromecast, Apple Airplay | Kết nối Bàn phím, chuột | Có | Tính năng thông minh khác | Remote cài sẵn phím Google Play và Netflix | Công suất | 196 W | Kích thước có chân, đặt bàn | Ngang 124.3 cm - Cao 78.2 cm - Dày 34 cm | Khối lượng có chân | 16.8 kg | Kích thước không chân, treo tường | Ngang 124.3 cm - Cao 71.8 cm - Dày 7.1 cm | Khối lượng không chân | 16.0 kg | Nơi sản xuất | Malaysia | Chất liệu | Viền nhựa, chân đế nhựa | Bộ nhớ trong | ROM 16 GB, RAM 2 GB | Năm ra mắt | 2020 |
|