ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
A-PAM DC Inverter tiết kiệm điện năng
Máy lạnh AQUA Inverter 1.0 HP KCRV9WGSA với A-PAM DC Inverter tiết kiệm điện năng, nhanh chóng mang đến sự thoải mái và hoạt động ở nhiệt độ cài đặt ổn định.
Dàn lạnh xanh chống ăn mòn
Với cấu trúc của dàn lạnh xanh có thể chống ăn mòn, điều hòa AQUA sẽ có tuổi thọ lớn hơn nhờ khả năng ngăn chặn quá trình bào mòn do thời gian.
Lưới lọc 2 lớp lọc sạch bụi bẩn
Điều hòa Aqua có 2 lớp lọc khí bao gồm lớp diệt khuẩn và lớp than hoạt tính khử mùi, đảm bảo môi trường xung quanh người dùng thật sự an toàn.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Chức năng |
Làm lạnh |
Công suất lạnh (nhỏ nhất-lớn nhất) (KW) |
2,64 (0,92 - 3,50) |
Công suất lạnh (nhỏ nhất-lớn nhất) (BTU/h) |
9000 (3100 - 11900) |
Sao năng lượng |
5 |
Hiệu suất năng lượng (CSPF) |
4,84 |
Công suất nguồn cấp (nhỏ nhất-lớn nhất) (W) |
795 (350 - 1200) |
Dòng điện nguồn cấp (A) |
4,1 |
Nguồn điện |
1pha, 50Hz |
Điện thế sử dụng (V) |
AC 220 - 240 |
Tuần hoàn khí (Hi m3/h) |
500 |
Khả năng hút ẩm (Hi l/h) |
1,2 |
Kích cỡ ống lỏng (mm) |
6,35 |
Kích cỡ ống gas (mm) |
9,52 |
Chiều dài đường ống (tối đa) (m) |
15 |
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) |
10 |
Môi chất làm lạnh |
R410a |
Kích thước cục lạnh (Cao x Dài x Sâu) (mm) |
280 x 810 x 200 |
Khối lượng tịnh cục lạnh (Kg) |
9,5 |
Kích thước cục nóng (Cao x Dài x Sâu) (mm) |
540 x 780 x 245 |
Khối lượng tịnh cục nóng (Kg) |
27 |
Điều khiển |
Bằng vi xử lý |
Tốc độ quạt |
Có 3 chế độ & chế độ tự động |
Hẹn giờ |
Tắt/mở trong 24 giờ |
Điều chỉnh luồng gió ngang |
Bằng tay |
Điều chỉnh luồng gió đứng |
Tự động |
Tấm lọc bụi |
Tháo gỡ và rửa được |
Mặt máy trang trí |
Chùi rửa được |
Máy nén |
Inverter |